Bảng báo giá sàn gỗ kĩ thuật iEngineered sồi cà xước được cập nhật thường xuyên do tỷ giá đổi thay theo thời kì hoặc ưu đãi theo các chương trình ưu đãi. Quý khách có thể xem bảng báo giá sàn gỗ kĩ thuật iEngineered sồi cà xước năm 2019 tại đây hoặc liên hệ trực tiếp Hotline: 0903 11 17 15 để nhận báo giá tốt nhất.
Bảng giá sàn gỗ kỹ thuật iEngineered sồi cà xước
STT | Sản phẩm | Dày (mm) | Rộng (mm) | Dài (mm) | Đơn giá (VNĐ/m2) |
1 | iE09, iE10, iE11, iE12, iE13, iE14 | 15 | 150 | 900 | 780.000 |
Giá phụ kiện sàn gỗ kỹ thuật iEngineered sồi cà xước:
STT | Sản phẩm | Dày (mm) | Cao (mm) | Dài (mm) | Đơn giá (VNĐ) |
1 | Len tường Sồi Solid | 15 | 90 | 1520 | 160.000 |
2 | Len tường Sồi ghép FJ (3-5 mối nối) | 15 | 90 | 1820 | 120.000 |
6 | Len tường nhưa Smart Floor | 15 | 95 | 2500 | 40.000 |
7 | Len tường nhựa Smart Floor | 15 | 76 | 2500 | 30.000 |
8 | Nẹp Nhôm | 13/16 | 35 | 2700 | 80.000 |
9 | Nẹp KT, Nẹp V, Nẹp T (chỉ viền) | 8/12 | 30 | 2700 | 30.000 |
10 | Xốp cao xu non (m2) | 2 | 25.000 | ||
11 | Xốp trắng (m2) | 2 | 5.000 | ||
12 | Xốp bạc (m2) | 2 | 12.000 | ||
13 | Xốp bạc (m2) | 3 | 15.000 |