Bảng báo giá sàn nhựa hèm khóa SPC Krono Vinyl được cập nhật thường xuyên do tỷ giá đổi thay theo thời kì hoặc ưu đãi theo các chương trình ưu đãi. Quý khách có thể tải về bảng báo giá sàn nhựa hèm khóa SPC Krono Vinyl của năm 2018 bằng cách bấm vào đường dẫn dưới đây. Quý khách có thể liên hệ trực tiếp Hotline: 0903 11 17 15 để nhận báo giá tốt nhất.
Bảng giá sàn nhựa Krono Vinyl
STT | THƯƠNG HIỆU | MÃ SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ (VND/m2) |
1 | KRONO VINYL | D4067, D4068, D4069 (1220 x 180 x 4 mm) | 400.000 |
2 | D5081, D5082, D5083, D5084, D5085, D5086, D5087, D50818, D5089 (1220 x 180 x 5 mm) | 500.000 | |
3 | D6581, D6582, D6583, D6584, D6585, D6586 (1220 x 180 x 6 mm) | 550.000 |
Lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm chi phí thi công, phụ kiện, vận chuẩn, thuế VAT 10%.
- Đơn giá thi công sàn nhựa dán keo 55.000 đ/m2 (nền gạch men), 65.000 đ/m2 (nền xi măng)
- Đơn giá thi công đóng len tường, nẹp: 20.000 đ/md
Bảng giá phụ kiện sàn nhựa:
STT | SẢN PHẨM | DÀY (mm) | CAO (mm) | DÀI (mm) | ĐƠN GIÁ (VND) |
1 | Len tường nhựa chịu nước | 15 | 95 | 2500 | 40.000 |
2 | Len tường nhựa SmartFloor | 13 | 76 | 2500 | 30.000 |
3 | Nẹp nhôm | 13/16 | 35 | 2700 | 80.000 |
4 | Nẹp nhựa KT, nẹp nhựa T, Nẹp nhựa V | 8/12 | 30 | 2700 | 30.000 |
5 | Xốp trắng (m2) | 2 | 5.000 | ||
6 | Xốp bạc (m2) | 2 | 12.000 | ||
7 | Xốp bạc (m2) | 3 | 15.000 | ||
8 | Foam cao su non (m2) | 2 | 20.000 |