Bảng báo giá sàn nhựa SmartWood được cập nhật thường xuyên do tỷ giá đổi thay theo thời kì hoặc ưu đãi theo các chương trình ưu đãi. Quý khách có thể xem tại đây hoặc liên hệ trực tiếp Hotline: 0903 11 17 15 để nhận báo giá tốt nhất.
Bảng giá sàn nhựa vân gỗ SmartWood
STT | THƯƠNG HIỆU | MÃ SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ (VND/m2) |
1 | SMARTWOOD | 9001, 9002, 9003, 9005, 9006, 9008, 9009, 9010 (1195 x 141 x 8 mm) | 650,000 |
Lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm chi phí thi công, phụ kiện, vận chuẩn, thuế VAT 10%.
- Đơn giá thi công sàn nhựa dán keo 55.000 đ/m2 (nền gạch men), 65.000 đ/m2 (nền xi măng)
- Đơn giá thi công đóng len tường, nẹp: 20.000 đ/m
Bảng giá phụ kiện sàn nhựa:
STT | SẢN PHẨM | DÀY (mm) | CAO (mm) | DÀI (mm) | ĐƠN GIÁ (VND) |
1 | Len tường nhựa chịu nước | 15 | 95 | 2500 | 40.000 |
2 | Len tường nhựa SmartFloor | 13 | 76 | 2500 | 30.000 |
3 | Nẹp nhôm | 13/16 | 35 | 2700 | 80.000 |
4 | Nẹp nhựa KT, nẹp nhựa T, Nẹp nhựa V | 8/12 | 30 | 2700 | 30.000 |
5 | Xốp trắng (m2) | 2 | 5.000 | ||
6 | Xốp bạc (m2) | 2 | 12.000 | ||
7 | Xốp bạc (m2) | 3 | 15.000 | ||
8 | Foam cao su non (m2) | 2 | 20.000 |