Bảng giá sàn nhựa dán keo MSFloor-Việt Nam

Quý khách có thể tải về bảng báo giá Sàn nhựa dán keo MSFloor của năm 2023 bằng cách bấm vào đường dẫn dưới đây. Quý khách có thể liên hệ trực tiếp Hotline: 0903 11 17 15 để nhận báo giá tốt nhất.

Icon download Ex Icon PDF

Bảng giá sàn nhựa dán keo MSFloor

STTThương hiệuMã sản phẩmĐơn giá (VNĐ/m2)
1MSFloor



Sàn nhựa bóc dán (vân gỗ)
W501, W502, W503, W504, W505, W506, W507, W508, W509, W510
(914.4 x 152.4 x 1.8 mm)
139.000
2Sàn nhựa bóc dán (vân đá)
S601, S602, S603
(457.2 x 457.2 x 1.8 mm)
139.000
3Sàn nhựa bóc dán (vân gỗ)
SW710, SW711, SW712, SW713, SW714, SW715, SW716, SW717, SW718, SW719, SW720, SW721
(914.4 x 152.4 x 2 mm)
129.000
4Sàn nhựa bóc dán
SA301, SA302, SA303, SA304, SA305, SA306, SA307, SA308, SA309, SA310, SA311, SA312
(914.4 x 152.4 x 2 mm)
149.000
5Sàn nhựa dán keo (vân gỗ)
DW7001, DW7002, DW7003, DW7004, DW7005, DW7006, DW7007, DW7008, DW7009, DW7010, DW7011, DW7012, DW7013, DW7014, DW701
(914.4 x 152.4 x 2 mm)
129.000
6Sàn nhựa dán keo (vân đá)
DS8116, DS8117, DS8118, DS8119
(457.2 x 457.2 x 2 mm)
129.000

Lưu ý:
Giá trên chưa bao gồm thi công và vận chuyển và VAT 10%

  • Đơn giá thi công sàn nhựa, đóng len tường, nẹp: 30.000 đ/m
  • Miễn phí vận chuyển nội thành (TP HCM) cho đơn hàng từ 50 m2 trở lên.

Ảnh công trình: (cập nhật sau)

Đánh giá