Bảng giá sàn nhựa dán keo Aimaru-Công nghệ Hàn Quốc

Bảng báo giá sàn nhựa Aimaru được cập nhật thường xuyên do tỷ giá đổi thay theo thời kì hoặc ưu đãi theo các chương trình ưu đãi. Quý khách có thể tải về bảng báo giá sàn nhựa Aimaru của năm 2023 bằng cách bấm vào đường dẫn dưới đây. Quý khách có thể liên hệ trực tiếp Hotline: 0903 11 17 15 để nhận báo giá tốt nhất.

Icon Ex Icon PDF

Bảng giá sàn nhựa Aimaru

STTTHƯƠNG HIỆUMÃ SẢN PHẨMĐƠN GIÁ (VND/m2)
1AIMARU Sàn nhựa tự dính
DIY TD-01, DIY TD-02, DIY TD-03, DIY TD-04, DIY TD-05, DIY TD-06, DIY TD-07, DIY TD-08, DIY TD-09
(914.4 x 152.4 x 1.8 mm)
 129,000
2EASY A21, EASY A22, EASY A23, EASY A24, EASY A25, EASY A26, EASY A27, EASY A28, EASY A29, EASY A30

(184 x 950 x 2 mm)

 139,000
3

A4021, A4022, A4024, A4030, A4031, A4032, A4033, A4034, A4035, A4037, A4038, A4039, A4040, A4041, A4042, A4043, A4044, A4045, A4046, A4047, A4048

(184 x 950 x 3 mm)

209,000
4A-3202, A-3203, A-3204, A-3205, A-3206, A-3207

(457.2 x 457.2 x 3 mm)

225,000

Lưu ý:

  • Giá trên chưa bao gồm chi phí thi công, phụ kiện, vận chuẩn, thuế VAT 10%.
  • Đơn giá thi công sàn nhựa dán keo 65.000 đ/m2 (nền gạch men), 75.000 đ/m2 (nền xi măng)
  • Đơn giá thi công đóng len tường, nẹp: 25.000 đ/m

Bảng giá phụ kiện sàn nhựa:

STTSẢN PHẨMDÀY (mm)CAO (mm)DÀI (mm)ĐƠN GIÁ (VND)
1Len tường nhựa chịu nước1595250040.000
2Len tường nhựa SmartFloor1376250030.000
3Nẹp nhôm13/1635270080.000
4 Nẹp nhựa KT, nẹp nhựa T, Nẹp nhựa V 8/1230270030.000
5Xốp trắng (m2)2  5.000
6Xốp bạc (m2)2  12.000
7Xốp bạc (m2)3  15.000
8Foam cao su non (m2)2   20.000
Đánh giá