Bảng báo giá tấm ốp iWood được cập nhật thường xuyên do giá đổi thay theo thời kì hoặc ưu đãi theo các chương trình ưu đãi. Quý khách có thể tải về bảng báo giá iWood bằng cách bấm vào đường dẫn dưới đây. Quý khách có thể liên hệ trực tiếp Hotline: 0903 11 17 15 để nhận báo giá tốt nhất.
BẢNG BÁO GIÁ TẤM ỐP – LAM GỖ – TẤM VÁCH NGĂN iWOOD | |||
Tấm ốp tường trần nhựa – Nano phẳng | |||
Stt | Sản phẩm | Đơn giá | |
Mét dài | Nguyên Thanh | ||
1 | W100x10-W10 Tấm ốp phẳng iWood W10 dày 9mm. 10 màu: W10-1, W10-2, W10-3, W10-4, W10-6, W10-8, W10-9, W10-16, W10-33. Ron cạnh hèm V. Size : 100X9X3000 (mm) | 49.000đ/Md | 147.000đ/Thanh |
2 | W105x12-W105 | 66.150đ/Md | 198.450đ/Thanh |
3 | W400x9-W40 Tấm ốp phẳng Nano iWood W40 dày 9mm. 10 màu: W40-1, W40-2, W40-3, W40-4, W40-5, W40-6, W40-7, W40-16, W40-17, W40-33. Ron cạnh hèm phẳng. Size: 400x9x3000 (mm) | 160.000đ/Md | 480.000đ/Thanh |
Tấm vách ngăn nhựa – Nẹp phụ kiện đóng vách | |||
Stt | Mã sản phẩm | Đơn giá | |
Mét dài/Thanh | Mét vuông | ||
1 | VN300x26-VN30 Tấm vách ngăn iWood VN30, có 5 màu: VN30-2, VN30-3, VN30-4, VN30-5, VN30-6. Size: 300x26x3000 (mm) | 267.000đ/Md 800.000đ/Thanh | 890.000đ/M2 |
2 | T26x26-T26 Nẹp vách ngăn iWood T26, có 5 màu: T26-2, T26-3, T26-4, T26-5, T26-6. Size: 100x26x3000 (mm) | 180.000đ/Md 540.000đ/Thanh | |
Sản phẩm này không tồn kho – Đặt sản xuất cắt theo kích thước yêu cầu từng công trình | |||
Lam gỗ nhựa Thông Minh 50x100mm | |||
1 | L50x100-L510 Nẹp iWood L510, có 4 màu: L510-2, L510-3, L510-4, L510-6. Size: 50x100x3000 (mm) | 180.000đ/Md | 540.000đ/Thanh |
Sản phẩm Lam này không tồn kho – Đặt sản xuất cắt theo kích thước yêu cầu từng công trình | |||
Stt | Mã sản phẩm | Đơn giá | |
Mét dài | Nguyên Thanh | ||
1 | W195x30-3S30P Tấm lam sóng iWood 3S30P. 9 màu: 3S30P-1, 3S30P-3, 3S30P-4, 3S30P-5, 3S30P-6, 3S30P-7, 3S30P-8, 3S30P-9, 3S30P-10. Size: 195x30x3000 (mm) | 118.950đ/Md | 356.850đ/Thanh |
2 | W200x20-5S20 Tấm lam sóng iWood có 5 sóng, cao 20mm. 5S20. 10 màu: 5S20-1, 5S20-2, 5S20-3, 5S20-4, 5S20-5, 5S20-6, 5S20-8, 5S20-9, 5S20-10, 5S20-33. Size: 200x20x3000 (mm) | 118.000đ/Md | 354.000đ/Thanh |
3 | W152x9-4S9 Tấm lam sóng iWood 4S9. 7 màu: 4S9-1, 4S9-2, 4S9-3, 4S9-4, 4S9-6, 4S9-7, 4S9-33. Size: 152x9x3000 (mm) | 74.480đ/Md | 223.440đ/Thanh |
4 | W195x15-3S15 iWood 3S15. 9 màu: 3S15-1, 3S15-3, 3S15-4, 3S15-5, 3S15-6, 3S15-7, 3S15-8, 3S15-9, 3S15-10. Size: 195x15x3000 (mm) | 103.350đ/Md | 310.050đ/Thanh |
Phụ kiện tấm ốp – Phào len chân tường – Nẹp góc trang trí | |||
Stt | Sản phẩm – Ứng dụng | Mẫu mã | Đơn giá |
1 | Nẹp V36x36 | Nẹp V góc iWood V36x36 hay còn gọi là Nẹp Dương V36. Có 13 màu: V36x36-1, V36x36-2, V36x36-3, V36x36-4, V36x36-5, V36x36-6, V36x36-7, V36x36-8, V36x36-9, V36x36-10, V36x36-11, V36x36-13, V36x36-15Size: 36x36x3000 (mm) | 60.000đ/Md 180.000đ/Thanh |
2 | Nẹp V25x25 | Nẹp V góc iWood V25x25 hay còn gọi là Nẹp Dương V25. Có 14 màu V25x25-1, V25x25-2, V25x25-3, V25x25-4, V25x25-5, V25x25-6, V25x25-7, V25x25-8, V25x25-9, V25x25-10, V25x25-11, V25x25-13, V25x25-14, V25x25-15. Size: 25x25x3000 (mm) | 50.000đ/Md 150.000đ/Thanh |
3 | Nẹp âm VG25 | Nẹp Góc iWood VG25. Nẹp góc hay còn gọi là nẹp âm, dùng trang trí trần và tường. Có 14 màu VG25-1, VG25-2, VG25-3, VG25-4, VG25-5, VG25-6, VG25-7, VG25-8, VG25-9, VG25-10, VG25-11, VG25-13, VG25-14, VG25-15. Size: 19x19x3000 (mm) | 50.000đ/Md 150.000đ/Thanh |
4 | Nẹp cửa NF68x42 | Nẹp kết thúc iWood NF68x42 hay còn gọi là phào cửa dùng cho viền khung cửa. Có 08 màu NF68-1, NF68-2, NF68-3, NF68-4, NF68-5, NF68-6, NF68-8, NF68-9. Size: 68X42X3000 (mm) | 95.000đ/Md 285.000đ/Thanh |
5 | Nẹp cửa NF40x32 | Nẹp kết thúc iWood NF40x32 hay còn gọi là phào cửa dùng cho viền khung cửa. Có 08 màu NF40-1, NF40-2, NF40-3, NF40-4, NF40-5, NF40-6, NF40-8, NF40-9. Size: 40X32X3000 (mm) | 85.000đ/Md 255.000đ/Thanh |
6 | Nẹp viền NV50x20 | Nẹp viền iWood NV50x20, nẹp khung tranh, nẹp thắt lưng hay còn gọi là phào tranh. Có 08 màu NV50-1, NV50-2, NV50-3, NV50-4, NV50-5, NV50-6, NV50-8, NV50-9. Size: 50X20X3000 (mm) | 85.000đ/Md 255.000đ/Thanh |
7 | Nẹp viền NN60x20 | Nẹp iWood NN60x20 khung tranh, nẹp thắt lưng hay nẹp nối. Có 08 màu NN60-1, NN60-2, NN60-3, NN60-4, NN60-5, NN60-6, NN60-8, NN60-9. Size: 60X20X3000 (mm) | 85.000đ/Md 255.000đ/Thanh |
8 | Nẹp trần CT70x24 | Nẹp iWood CT70x24 cổ trần hay còn gọi là phào trần. Có 08 màu CT70-1, CT70-2, CT70-3, CT70-4, CT70-5, CT70-6, CT70-8, CT70-9. Size: 70X24X3000 (mm) | 85.000đ/Md 255.000đ/Thanh |
9 | Nẹp trầnCT100x24 | Nẹp iWood CT100x24 cổ trần hay còn gọi là phào trần. Có 08 màu CT100-1, CT100-2, CT100-3, CT100-4, CT100-5, CT100-6, CT100-8, CT100-9. Size: 100X24X3000 (mm) | 95.000đ/Md 285.000đ/Thanh |
10 | Len tường L100x24 | Len tường iWood L100x16 hay còn gọi là phào chân tường. Có 13 màu L100-1, L100-2, L100-3, L100-4, L100-5, L100-6, L100-7, L100-8, L100-9, L100-10, L100-11, L100-13, L100-15. Size: 100X16X3000 (mm) | 95.000đ/Md 285.000đ/Thanh |
Phụ kiện – Bát – Đà nhựa – Keo dán tấm ốp | |||
Stt | Sản phẩm | Mẫu mã – Ứng dụng | Đơn giá |
1 | Bát Inox | Bát chất liệu Inox dùng liên kết tấm ốp | 2.500đ/cái |
2 | Đà nhựa IN11 | Đà nhựa iWood IN11 dầy 15mm. Dùng làm khung xương tấm ốp. Size: 11X40X2500 (mm) | 29.000đ/Md 72.500đ/Thanh |
3 | Đà nhựa IN16 | Đà nhựa iWood IN16 dầy 9mm. Dùng làm khung xương tấm ốp. Size: 16X50X2500 (mm) | 37.000đ/Md 92.500đ/Thanh |
4 | Keo KingBond E200 | Keo dán Silicon Sealant nội thất E200, màu trắng, đen, nâu, 310ml/chai. | 42.000đ/chai |
5 | Keo KingBond E300 | Keo dán miễn đinh nội thất E300, màu vàng ngà, 310ml/chai. | |
6 | Keo KingBond E500 | Keo dán miễn đinh ngoại thất E500, màu vàng ngà, 310ml/chai. | 52.000đ/chai |
7 | Keo KingBond E1000 | Keo dán Silicon Sealant ngoại thất E1000, màu trắng trong 310ml/chai. | 54.000đ/chai |