Bảng báo giá tấm ốp iWood được cập nhật thường xuyên do tỷ giá đổi thay theo thời kì hoặc ưu đãi theo các chương trình ưu đãi. Quý khách có thể tải về bảng báo giá iWood bằng cách bấm vào đường dẫn dưới đây. Quý khách có thể liên hệ trực tiếp Hotline: 0903 11 17 15 để nhận báo giá tốt nhất.
BẢNG BÁO GIÁ TẤM ỐP – LAM GỖ – TẤM VÁCH NGĂN iWOOD | ||||||
30/12/2020 | ||||||
Tấm ốp tường trần nhựa – Nano phẳng | ||||||
Stt | Mã sản phẩm | Quy cách | Kích thước hiệu dụng | Đóng hộp | Đơn giá (VNĐ/m dài) | Đơn giá (VNĐ/m2) |
1 | Tấm ốp phẳng iWood W10 dày 10mm. 6 màu: W10-1, W10-2, W10-3, W10-4, W10-5, W10-6. Ron cạnh hèm V | 100 x 10 x 3000 mm | 10 thanh/hộp | 39.000 | 390.000 | |
2 | Tấm ốp phẳng Nano iWood W40 dày 9mm. 6 màu: W40-1, W40-2, W40-3, W40-4, W40-5, W40-6. Ron cạnh hèm phẳng. | 400 x 9 x 3000 mm | 8 thanh/hộp | 132.000 | 330.000 | |
3 | Tấm ốp phẳng Nano iWood W40P (Pro Power) dày 8mm. 6 màu: W40P-1, W40P-2, W40P-3, W40P-4, W40P-5, W40P-6. Ron cạnh hèm phẳng. | 400 x 8 x 3000 mm | 8 thanh/hộp | 110.000 | 275.000 | |
Tấm vách ngăn nhựa – Nẹp phụ kiện đóng vách | ||||||
Stt | Mã sản phẩm | Quy cách | Kích thước hiệu dụng | Đóng hộp | Đơn giá (VNĐ/m dài) | Đơn giá VNĐ/m2 |
1 | Tấm vách ngăn iWood VN30, có 6 màu: VN30-1, VN30-2, VN30-3, VN30-4, VN30-5, VN30-6 | 300 x 26 x 3000 mm | 3 thanh/hộp | 267.000 | 890.000 | |
2 | Nẹp vách ngăn iWood T26, có 6 màu: T26-1, T26-2, T26-3, T26-4, T26-5, T26-6 | 100 x 60 x 3000 mm | 10 thanh/hộp | 180.000 | ||
3 | Nẹp iWood U26, có 6 màu: U26-1, U26-2, U26-3, U26-4, U26-5, U26-6 | 46 x 36 x 3000 mm | 20 thanh/hộp | 110.000 | ||
3 sản phẩm này không tồn kho – Đặt sản xuất cắt theo kích thước yêu cầu từng công trình | ||||||
Lam gỗ nhựa 50x100mm | ||||||
1 | Nẹp iWood L510, có 4 màu: L510-2, L510-3, L510-4, L510-6 | 50 x 100 x 3000 mm | 20 thanh/hộp | 180.000 | ||
Sản phẩm Lam này không tồn kho – Đặt sản xuất cắt theo kích thước yêu cầu từng công trình | ||||||
Stt | Mã sản phẩm | Quy cách | Kích thước hiệu dụng | Đóng hộp | Đơn giá (VNĐ/m dài) | Đơn giá (VNĐ/m2) |
1 | iWood W200x30-3S30. 6 màu: 3S30-1, 3S30-2, 3S30-3, 3S30-4, 3S30-5, 3S30-6. Chất liệu: PVC phủ phim | 205 x 20 x 3000 mm | 200 x 3000 mm | 6 thanh/hộp | 118.000 | 590.000 |
2 | iWood W205x20-5S20. 6 màu: 5S20-1, 5S20-2, 5S20-3, 5S20-4, 5S20-5, 5S20-6. Chất liệu: PVC phủ phim | 205 x 20 x 3000 mm | 200 x 3000 mm | 6 thanh/hộp | 110.000 | 550.000 |
3 | iWood W152x9-4S9. 6 màu: 4S9-1, 4S9-2, 4S9-3, 4S9-4, 4S9-5, 4S9-6. Chất liệu: PVC phủ phim | 152 x 9 x 3000 mm | 152 x 3000 mm | 10 thanh/hộp | 70.000 | 460.000 |
4 | iWood W200x20-3S20. 6 màu: 3S20-1, 3S20-2, 3S20-3, 3S20-4, 3S20-5, 3S20-6. Chất liệu: PVC phủ phim. | 200 x 20 x 3000 mm | 195 x 3000 mm | 6 thanh/hộp | 95.000 | 490.000 |
5 | iWood W200x15-3S15. 6 màu: 3S15-1, 3S15-2, 3S15-3, 3S15-4, 3S15-5, 3S15-6. Chất liệu: PVC phủ phim. | 200 x 15 x 3000 mm | 195 x 3000 mm | 10 thanh/hộp | 94.000 | 470.000 |
Phụ kiện lắp đặt – Bát – Đà – Len chân tường – Keo Silicon | ||||||
Stt | Mã sản phẩm | Quy cách | Ứng dụng | Đóng hộp | Đơn giá (VNĐ) | |
1 | Bat inox | 45 x 33 mm | Bát tấm ốp | 100 cái/hộp | 2.500 (cái) | |
2 | Đà IN50 | 15 x 50 x 2500 mm | Xương đà nội ngoại thất | 30 thanh/hộp | 35.000 (m dài) | |
3 | Đà IN9 | 9 x 50 x 2500 mm | Xương đà nội ngoại thất | 50 thanh/hộp | 19.000 (m dài) | |
4 | Len tường nhựa L76 | 13 x 76 x 2500 mm | Phào – Len chân tường | 30 thanh/hộp | 30.000 (m dài) | |
5 | Len tường nhựa L95 | 15 x 95 x 3000 mm | Phào – Len chân tường | 20 thanh/hộp | 40.000 (m dài) | |
6 | Nẹp V40x40 | 40 x 40 x 3000 mm | Phụ kiện nẹp V | 20 thanh/hộp | 50.000 (m dài) | |
7 | Nẹp V36x36 | 36 x 36 x 3000 mm | Phụ kiện nẹp V | 25 thanh/hộp | 50.000 (m dài) | |
8 | Nẹp V25x25 | 25 x 25 x 3000 mm | Phụ kiện nẹp V | 25 thanh/hộp | 40.000 (m dài) | |
9 | Nẹp âm VG19x19 | 19 x 19 x 3000 mm | Nẹp góc âm | 20 thanh/hộp | 40.000 (m dài) | |
10 | Nẹp cửa NF68x42 | 68 x 42 x 3000 mm | Nẹp phào cửa | 20 thanh/hộp | 75.000 (m dài) | |
11 | Nẹp cửa NF40x32 | 40 x 32 x 3000 mm | Nẹp phào cửa | 20 thanh/hộp | 70.000 (m dài) | |
12 | Nẹp viền NV50x20 | 50 x 20 x 3000 mm | Nẹp viền | 20 thanh/hộp | 70.000 (m dài) | |
14 | Nẹp viền NN60x20 | 60 x 20 x 3000 mm | Nẹp viền | 20 thanh/hộp | 70.000 (m dài) | |
15 | Nẹp trần CT70x24 | 70 x 24 3000 mm | Nẹp trần | 20 thanh/hộp | 80.000 (m dài) | |
16 | Nẹp trần CT100x24 | 100 x 24 x 3000 mm | Nẹp trần | 20 thanh/hộp | 90.000 (m dài) | |
17 | L100x16 | 100 x 16 x 3000 mm | Len tường | 20 thanh/hộp | 90.000 (m dài) | |
18 | Keo KingBond E200 | Keo dán silicon Sealant, màu trắng, 310ml/chai | Keo Silicon dùng vật liệu tấm ốp, len chân tường, nẹp chỉ, tấm nhựa gỗ, sàn gỗ, sàn nhựa,.. | 24 chai/hộp | 39.000 (chai) | |
19 | Keo KingBond E300 | Keo dán Silicon miễn đinh nội thất, màu vàng ngà, 310ml/chai | 24 chai/hộp | 39.000 (chai) | ||
Ghi chú: | ||||||
Giá trên chỉ bao gồm vật tư | ||||||
Giá trên chưa bao gồm chi phí thi công, phụ kiện, vận chuyển, Thuế VAT 10% | ||||||
Thanh toán: | ||||||
Lần 1: Đặt cọc 30% ngay khi đặt hàng. | ||||||
Lần 2: Thanh toán 50% tổng giá trị đơn hàng khi hàng hoá tập kết tại công trình | ||||||
Còn lại thanh toán ngay khi giao nhận hàng với đơn hàng mua bán vật tư. | ||||||
Với đơn hàng thi công thanh toán khi bàn giao và nghiệm thu công trình. | ||||||
Nếu ngoài khu vực TP.HCM, quý khách vui lòng thanh toán thêm phần chi phí phát sinh. | ||||||
Bảo hành: CÔNG TY MẠNH TRÍ nhận bảo hành tấm ốp iWood 5 năm. | ||||||
Trong những trường hợp sau: | ||||||
(1) Về chất lượng sản phẩm: Cong vênh, co ngót, biến dạng, mối mọt trong điều kiện bình thường. | ||||||
(2) Về thi công: Bảo hành về kỹ thuật do đội ngũ Mạnh Trí thực hiện. |