Bảng báo giá tấm nhựa ốp tường iWood được cập nhật thường xuyên do giá đổi thay theo thời kì hoặc ưu đãi theo các chương trình ưu đãi. Quý khách có thể tải về bảng báo giá iWood bằng cách bấm vào đường dẫn dưới đây. Quý khách có thể liên hệ trực tiếp Hotline: 0903 11 17 15 để nhận báo giá tốt nhất.
Bảng Báo Giá Tấm Nhựa Ốp Tường iWood | |||||
7/11/2022 | |||||
– Tấm nhựa iWood cao cấp có thành phần nhựa PVC nguyên sinh 100% và bột đá. Bảo hành 05 năm. Đạt ISO 9001:2015. | |||||
– Tồn kho dài 3m, 3.5m, 4m, 7m. Đặt sản xuất dài nhất 13m/thanh. Cắt theo kích thước yêu cầu cho từng công trình Free 100%. | |||||
Tấm Ốp Phẳng, Tấm Ốp Nano, Vách Ngăn (Đvt: mm, vnđ) | |||||
Stt | Sản Phẩm | Kích Thước | Giá Theo Md | Giá Thanh 3M | Giá M2 |
1 | Tấm Ốp iWood W10 (hèm V) | 9x100x3000 | 59,000 | 177,000 | 590,000 |
2 | Tấm Ốp iWood W105 (hèm U) | 11x105x3000 | 72,450 | 217,350 | 690,000 |
3 | Tấm Ốp iWood Nano W40 | 9x400x3000 | 196,000 | 588,000 | 490,000 |
4 | Tấm Vách Ngăn iWood VN30 | 26x300x3000 | 297,000 | 891,000 | 990,000 |
Tấm Ốp Lam Sóng (Đvt: mm, vnđ) | |||||
Stt | Sản Phẩm | Kích Thước | Giá Md | Giá Thanh 3M | Giá M2 |
1 | Lam 2 Sóng 43 iWood 2S43 | 43x280x3000 | 238,000 | 714,000 | 850,000 |
2 | Lam 3 Sóng 15 iWood 3S15 | 15x195x3000 | 115,050 | 345,150 | 590,000 |
3 | Lam 3 Sóng 30 iWood 3S30P | 30x195x3000 | 134,550 | 403,650 | 690,000 |
4 | Lam 4 Sóng iWood 4S9 | 9x152x3000 | 89,680 | 269,040 | 590,000 |
5 | Lam 5 Sóng 20 iWood 5S20 | 20x200x3000 | 138,000 | 414,000 | 690,000 |
Lam Gỗ Nhựa, Bậc Cầu Thang (Đvt: mm, vnđ) | |||||
Stt | Sản Phẩm | Kích Thước | Giá Theo Md | Giá Thanh 3M | Giá M2 |
1 | Lam Gỗ Nhựa iWood L510 | 50x100x3000 | 230,000 | 690,000 | |
2 | Lam Gỗ Nhựa iWood L818 | 80x180x3000 | 720,000 | 2,160,000 | |
3 | Mặt Bậc Cầu Thang M30 | 22x300x2200 | 360,000 | ||
22x300x2500 | 360,000 | ||||
4 | Mặt Đứng Cầu Thang C20 | 10x200x2200 | 192,000 | ||
10x200x2500 | 192,000 | ||||
Phụ Kiện: Phào Chỉ Nẹp Viền Trang Trí (Đvt: mm, vnđ) | |||||
Stt | Sản Phẩm | Kích Thước | Giá Theo Md | Giá Thanh 3M | |
1 | Nẹp V25 | 25x25x3000 | 59,000 | 177,000 | |
2 | Nẹp V26 | 36x36x3000 | 69,000 | 207,000 | |
3 | Nẹp V27 | 19x19x3000 | 59,000 | 177,000 | |
4 | Nẹp V28 | 40x32x3000 | 99,000 | 297,000 | |
5 | Nẹp V29 | 68x42x3000 | 119,000 | 357,000 | |
6 | Nẹp V30 | 50x20x3000 | 99,000 | 297,000 | |
7 | Nẹp V31 | 60x20x3000 | 99,000 | 297,000 | |
8 | Nẹp V32 | 70x24x3000 | 99,000 | 297,000 | |
9 | Nẹp V33 | 100x24x3000 | 119,000 | 357,000 | |
10 | Nẹp V34 | 100x16x3000 | 119,000 | 357,000 | |
11 | Nẹp V35 | 100x26x3000 | 215,000 | 645,000 | |
12 | Nẹp V36 | 36x22x3600 | 99,000 | ||
Xương Đà Nhựa PVC Foam Cao Cấp (Đvt: mm, vnđ) | |||||
Stt | Sản Phẩm | Kích Thước | Giá Theo Md | Giá Thanh 1.22M | |
1 | Đà Nhựa iWood D5 | 5x42x1220 | 11,500 | 14,030 | |
2 | Đà Nhựa iWood D6 | 8x42x1220 | 16,000 | 19,520 | |
3 | Đà Nhựa iWood D7 | 10x42x1220 | 19,000 | 23,180 | |
4 | Đà Nhựa iWood D8 | 12x42x1220 | 22,500 | 27,450 | |
5 | Đà Nhựa iWood D9 | 15x42x1220 | 26,000 | 31,720 | |
6 | Đà Nhựa iWood D10 | 17x42x1220 | 29,500 | 35,990 | |
7 | Đà Nhựa iWood D11 | 18x42x1220 | 32,500 | 39,650 | |
8 | Đà Nhựa iWood D12 | 20x42x1220 | 36,000 | 43,920 | |
9 | Đà Nhựa iWood D13 | 11x40x2500 | 29,000 | ||
10 | Đà Nhựa iWood D14 | 16x50x2500 | 37,000 | ||
Keo Dán, Bath Ke Inox (Đvt: mm, vnđ) | |||||
Stt | Sản Phẩm | Kích Thước | Đóng Gói | Giá | |
1 | Keo Dán iWood nội thất | 300(ml) | 24 chai/thùng | 45,000đ/chai | |
2 | Keo Dán iWood nội thất | 30x40x1 (mm) | 50 cái/bịch | 2,000đ/cái |