Bảng báo giá sàn nhựa Galaxy được cập nhật thường xuyên do tỷ giá đổi thay theo thời kì hoặc ưu đãi theo các chương trình ưu đãi. Quý khách có thể tải về bảng báo giá sàn nhựa Galaxy Plus của năm 2023 bằng cách bấm vào đường dẫn dưới đây. Ngoài ra, Quý khách có thể liên hệ trực tiếp Hotline: 0903 11 17 15 để nhận báo giá tốt nhất.
Bảng báo giá sàn nhựa Galaxy
STT | THƯƠNG HIỆU | MÃ SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ (VND/m2) |
1 | GALAXY | Galaxy giả gỗ 3mm MSW 1001, 1002, 1003, 1004, 1005, 1006, 1007, 1008, 1009, 1010, 1011, 1012, 1013, 1014, 1015 (914.4 x 152.4 x 3 mm) | 225,000 |
2 | Galaxy giả thảm 3mm MSC 2101, 2102, 2103, 2104, 2105, 2201, 2203, 2204, 2205, 2206, 2207, 2208, 2209, 2210 (455 x 455 x 3 mm) | 225,000 | |
3 | Galaxy giả đá 3mm MSS 3101, 3102, 3103, 3104, 3105, 3106, 3107, 3108, 3109, 3110, 3111, 3112, 3202, 3203, 3204, 3205, 3206 (455 x 455 x 3 mm) | 225,000 |
Lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm chi phí thi công, phụ kiện, vận chuẩn, thuế VAT 10%.
- Đơn giá thi công sàn nhựa dán keo 65.000 đ/m2 (nền gạch men), 75.000 đ/m2 (nền xi măng)
- Đơn giá thi công đóng len tường, nẹp: 25.000 đ/m
Bảng giá phụ kiện sàn nhựa:
STT | SẢN PHẨM | DÀY (mm) | CAO (mm) | DÀI (mm) | ĐƠN GIÁ (VND) |
1 | Len tường nhựa chịu nước | 15 | 95 | 2500 | 40.000 |
2 | Len tường nhựa SmartFloor | 13 | 76 | 2500 | 30.000 |
3 | Nẹp nhôm | 13/16 | 35 | 2700 | 80.000 |
4 | Nẹp nhựa KT, nẹp nhựa T, Nẹp nhựa V | 8/12 | 30 | 2700 | 30.000 |
5 | Xốp trắng (m2) | 2 | 5.000 | ||
6 | Xốp bạc (m2) | 2 | 12.000 | ||
7 | Xốp bạc (m2) | 3 | 15.000 | ||
8 | Foam cao su non (m2) | 2 | 20.000 |