Quý khách có thể tải về bảng Báo giá gỗ nhựa ngoài trời Mạnh Trí bằng cách bấm vào đường dẫn dưới đây. Quý khách có thể liên hệ trực tiếp Hotline: 0903 11 17 15 để nhận báo giá tốt nhất.
Bảng báo giá gỗ nhựa Mạnh Trí
STT | Mã Sản Phẩm | Quy Cách | Màu Sắc | Đơn Giá (VNĐ/m dài) | Đơn Giá (VNĐ/m2) |
1 | HD140x25-4S | 140 x 25 x 2400 mm | Wood, Coffee, Red Brown, Dark Grey | 139.000 | 990.000 |
2 | HD140x25-4S-2G | 140 x 25 x 2400 mm | Wood, Coffee, Red Brown, Dark Grey | 139.000 | 990.000 |
3 | HD140x25-6R | 140 x 25 x 2400 mm | Wood, Coffee, Dark Grey | 179.000 | 1.279.000 |
4 | 140×25-4S | 140 x 25 x 2900 mm | Teak, Coffee, Chocolate | 131.000 | 936.000 |
5 | 140x25x-6R | 140 x 25 x 2900 mm | Teak, Coffee, Chocolate | 139.000 | 990.000 |
6 | SD120x20 | 120 x 20 x 2400 mm | Wood, Coffee, Dark Grey | 149.000 | 1.240.000 |
7 | HD140x25 | 140 x 25 x 2900 mm | Red Teak | 146.000 | 1.042.000 |
8 | W146x18 | 146 x 18 x 2400 mm | Wood, Coffee | 129.000 | 995.000 |
9 | W220x26 | 220 x 26 x 2400 mm | Wood, Coffee, Dark Grey, Red Brown | 185.000 | 925.000 |
10 | 148×21-2D | 148 x 21 x 2900 mm | Teak, Coffee, Chocolate | 99.000 | 669.000 |
11 | 148×21-3D | 148 x 21 x 2900 mm | Teak, Coffee, Chocolate | 139.000 | 939.000 |
12 | SD150x10 | 150 x 10 x 2400 mm | Wood, Coffee, Red Brown, Red Coffee, Dark Grey | 139.000 | 920.000 |
13 | SD70x10 | 70 x 10 x 2400 mm | Wood, Coffee, Dark Grey | 70.000 | 1.000.000 |
14 | DT300 | 300 x 300 x 20 mm | Wood, Coffee | 90.000 | 1.000.000 |
15 | VN300 | 300 x 300 x 25 mm | Wood, Coffee, Red Brown | 85.000 | 954.000 |
16 | VG300 | 300 x 300 x 25 mm | Wood, Coffee, Red Brown | 80.000 | 890.000 |
17 | HD20x92-3S | 30 x 40 x 2500 mm | Wood, Coffee, Dark Grey | 95.000 | |
18 | HD60x180-4S | 60 x 180 x 2400 mm | Wood | 270.000 | |
19 | HD40x180-4S | 40 x 180 x 2400 mm | Wood | 230.000 | |
20 | SD10x59 | 10 x 59 x 2400 mm | Wood | 60.000 | |
21 | SD23x60 | 23 x 60 x 2400 mm | Wood, Coffee | 129.000 | |
22 | HD30x60 | 30 x 60 x 2400 mm | Wood, Coffee, Red Coffee | 80.000 | |
23 | HD40x90-2S | 40 x 90 x 2400 mm | Wood, Coffee, Red Coffee | 129.000 | |
24 | 40×60 | 40 x 60 x 3000 mm | Wood, Coffee | 95.000 | |
25 | 50×100 | 50 x 100 x 3000 mm | Wood, Coffee | 179.000 | |
26 | 50×50 | 50 x 50 x 3000 mm | Wood, Coffee | 105.000 | |
27 | 90×90 | 90 x 90 x 3000 mm | Wood, Coffee | 360.000 | |
28 | 120×120 | 120 x 120 x 3000 mm | Wood, Coffee | 490.000 | |
29 | 150×150 | 150 x 150 x 3000 mm | Wood, Coffee | 650.000 | |
30 | Đà 401 | 15 x 51 x 2500 mm | Brown | 40.000 | |
31 | Đà A30x8 | 15 x 51 x 2500 mm | Coffee | 22.000 | |
32 | Đà 30×40 | 30 x 40 x 2400 mm | Dark Grey | 65.000 | |
33 | Đà 40×25 | 25 x 40 x 2400 mm | Dark Grey | 70.000 | |
34 | Nẹp iV48x48 | 48 x 48 x 2440 mm | Wood, Coffee, Dar Grey | 70.000 | |
35 | Nẹp V41x41 | 41 x 41 x 2900 mm | Teak, Coffee, Chocolate | 55.000 | |
36 | Chốt nhựa | 30 x 15 x 15 mm | Dark Grey | 2.000 (Đ/cái) |
Lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thi công và vận chuyển và VAT 10%
Để nhận thêm thông tin khuyến mãi hoặc chiết khấu khi mua số lương lớn, Qúy Khách vui lòng liên hệ qua Hotline: 0903 11 17 15 để được tư vấn và báo giá tốt nhất!