Bảng giá sàn nhựa dán keo-hèm khóa WPC Glotex-Việt Nam

Quý khách có thể tải về bảng báo giá sàn nhựa Glotex của năm 2023 bằng cách bấm vào đường dẫn dưới đây. Quý khách có thể liên hệ trực tiếp Hotline: 0903 11 17 15 để nhận báo giá tốt nhất.
Icon Ex Icon PDF

Bảng báo giá sàn nhựa Glotex

STTTHƯƠNG HIỆU MÃ SẢN PHẨMĐƠN GIÁ (VND/M2)
1 

Sàn nhựa có keo sẵn
V260, V261, V262, V263, V264, V265, V266, V267
(915 x 157 x 2 mm)

139,000
2GLOTEX

250, 251, 252, 253, 254, 255, 256, 257

(915 x 153 x 2 mm)

189,000
3

D450, D451, D454, D456
(458 x 458 x 2 mm)

165,000
4

360, 361, 362, 363, 364, 365, 366

(915 x 153 x 3 mm)

209,000
5

P:320, P:321, P:322, P:323, P:324, P:325, P:326, P:327

(915 x 153 x 3.2 mm)

239,000
6

470, 471, 472, 473, 474, 475, 476, 477, 478, 479, 480, 481

(1224 x 153 x 4 mm)

299,000
7

US:100, US:101, US:102, US:103, US:104, US:105, US:106, US:107, US:108, US:109
(1224 x 153 x 4 mm)

305,000
8

VT:801, VT:802, VD:901, VD:902, VD:903, VD:904, VD:905, VD:906

(600 x 315 x 4 mm)

335,000
9

780, 781, 782, 783, 784, 785

(1218 x 147 x 7 mm)

410,000

Bảng giá phụ kiện sàn nhựa:

STTSẢN PHẨMDÀY (mm)CAO (mm)DÀI (mm)ĐƠN GIÁ (VND)
1Len tường nhựa chịu nước1595250040.000
2Len tường nhựa SmartFloor1376250030.000
3Nẹp nhôm13/1635270080.000
4 Nẹp nhựa KT, nẹp nhựa T, Nẹp nhựa V8/1230270030.000
5Xốp trắng (m2)2  5.000
6Xốp bạc (m2)2  12.000
7Xốp bạc (m2)3  15.000
8Foam cao su non (m2)2   20.000

 

 

Đánh giá